Thông số kỹ thuật: Smart Tivi 55UP751C0TC 4K LG UHD 55 inch
| THÔNG SỐ TẤM NỀN |
| Loại màn hình hiển thị |
| 4K UHD |
| Kích thước |
| 55 |
| Độ phân giải |
| 3840 x 2160 |
| Motion / Refresh Rate |
| Refresh Rate 60Hz |
| PLATFORM |
| Bộ xử lý (SoC) |
| Bộ xử lý lõi tứ 4K |
| CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH |
| Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
| 4K Upscaling |
| Nâng cấp hình ảnh |
| Image Enhancing |
| Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
| Có |
| HDR |
| Active HDR |
| HDR10 Pro |
| Có |
| HLG |
| Có |
| FILMMAKER MODE™ |
| Có |
| Dynamic Tone Mapping / Pro |
| (+ AI HDR Tone Mapping) |
| HDR Dynamic Tone Mapping |
| Upscaler |
| 4K Upscaler |
| HEVC |
| 4K@60p, 10bit |
| VP9 (Video Decoder) |
| 4K@60p, 10bit |
| AV1 (Video Decoder) |
| 4K@60p, 10bit |
| HGIG Mode |
| Có |
| Phản hồi trò chơi tức thì |
| (ALLM) |
| Có |
| CÔNG NGHỆ ÂM THANH |
| Loa |
| (Âm thanh đầu ra) |
| 20W |
| Hệ thống loa |
| 2.0ch |
| AI Sound / Pro |
| AI Sound |
| AI Acoustic Tuning |
| Có |
| Chế độ lọc thoại |
| Clear Voice III |
| Bluetooth Surround Ready |
| Có |
| (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
| LG Sound Sync |
| Có |
| (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
| Chia sẻ âm thanh |
| Có |
| Sound Mode Sync |
| Có |
| Sound Alive |
| Có |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
| ThinQ |
| Có |
| Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
| Có |
| Chuyển hội thoại thành văn bản |
| Có |
| Tìm kiếm bằng giọng nói |
| Có |
| Trợ lý ảo Google Assistant |
| Có |
| (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
| Amazon Alexa |
| Có |
| (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
| AI Home |
| Có |
| Nội dung đề xuất bởi AI |
| Có |
| Bảng điều khiển nhà |
| Có |
| Apple Homekit |
| Có |
| Loa tương thích thông minh - Smart Speaker Compatible |
| Có |
| Google Home Connection |
| Có |
| (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
| Amazon Echo Connection |
| Có |
| (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
| Mobile Connectivity |
| Có |
| Screen share |
| Có |
| Airplay2 |
| Có |
| Magic Explorer |
| Có |
| Hệ điều hành (OS) |
| webOS Smart TV |
| Số nhân CPU |
| Quad |
| Điều khiển thông minh |
| Tương thích |
| Truy cập nhanh |
| Có |
| 360° VR Play |
| Có |
| Tìm kiếm nội dung liên quan |
| Có |
| Kho ứng dụng LG |
| Có |
| Trình duyệt web |
| Có |
| Trình nghe nhạc |
| Có |
| TV On With Mobile |
| Có |
| Wi-Fi TV On |
| Có |
| Bluetooth Low Energy On |
| Có |
| (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
| Network File Browser |
| Có |
| Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
| Có |
| Chế độ khách sạn |
| Có |
| Thông báo thể thao |
| Có |
| Music Discovery |
| Có |
| TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH |
| Tiếp nhận tín hiệu kỹ thuật số |
| DVB-T/C |
| KẾT NỐI |
| HDMI |
| 2 |
| HDMI Version |
| HDMI 2.0 |
| Simplink (HDMI CEC) |
| Có |
| eARC / ARC (Audio Return Channel) |
| eARC (HDMI 2) |
| USB |
| 1 |
| LAN |
| Có |
| RF In |
| 1 |
| SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
| Có |
| Headphone out |
| Có |
| Line out |
| Có |
| Wifi |
| Có (802.11ac) |
| Bluetooth |
| Có (V5.0) |
| NGUỒN & TIÊU THỤ ĐIỆN |
| Power Supply |
| AC 100~240V 50-60Hz |
| Tiêu thụ năng lượng ờ chế độ chờ |
| Dưới 0.5W |
| Chế độ tiết kiệm năng lượng |
| Có |
| Cảm biến ánh sáng xanh lá cây |
| Có |
| PHỤ KIỆN |
| Điều khiển thông minh |
| MR21 |
| Pin |
| Có (AA x 2) |
| TRỌNG LƯỢNG & KÍCH THƯỚC |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
| 1244 x 726 x 87.1 |
| Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
| 1244 x 786 x 231 |
| Trọng lượng (kg) |
| 14.3 |
| Trọng lượng có chân đế (kg) |
| 14.5 |